Có 1 kết quả:
路程 lù chéng ㄌㄨˋ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) route
(2) path traveled
(3) distance traveled
(4) course (of development)
(2) path traveled
(3) distance traveled
(4) course (of development)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0